Bảng giá ván ép cốp pha chi tiết

Những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trong bài viết dưới đây sẽ là giải pháp để bạn đọc kiểm tra, đánh giá chất lượng ván ép cốp pha một cách dễ dàng và chính xác. Đồng thời, có thể tham khảo bảng giá chi tiết các loại ván ép hiện có trên thị trường để chọn được sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất.


1. Hướng dẫn kiểm tra chất lượng ván ép cốp pha


Đây là công việc rất quan trọng để bạn có thể chọn được loại ván ép cốp pha chất lượng, phù hợp với mục đích và nhu cầu sử dụng. Theo đó, các phương pháp kiểm tra bao gồm:


Kiểm tra chất lượng keo


Keo không chỉ có tác dụng liên kết các lớp gỗ lại với nhau mà còn quyết định khả năng chịu nước của ván ép cốp pha. Hiện nay, người ta thường sử dụng keo WBP (tên gọi chung của các loại keo có khả năng chịu nước như Phenolic, Melamine,…) để sản xuất ván ép nhằm gia tăng khả năng chịu nước và chịu ẩm. Bên cạnh đó, một số loại ván ép còn sử dụng keo MR để tăng cường khả năng chống thấm. Để kiểm tra loại keo trong ván ép có tốt không, bạn có thể đun miếng ván nhỏ trong nước sôi. Nếu sau 18 - 24 tiếng đun sôi mà ván ép vẫn không bị tách lớp thì đó chính xác là keo WBP.


Kiểm tra chất lượng ruột ván


Ruột ván ép thường được làm từ các loại gỗ thông dụng như gỗ bạch đàn, gỗ keo, gỗ điều, gỗ hardwood, gỗ combi,… với độ bền cơ học cao, chống chọi được thời tiết khắc nghiệt, ít bị cong vênh và giãn nở. Bên cạnh đó, những loại gỗ này có mùi hương đặc trưng nên khi sử dụng để làm ruột ván ép sẽ hạn chế được sự xâm nhập của mối mọt, côn trùng.


Dựa vào loại gỗ sử dụng để làm ruột ván ép, người ta phân chất lượng ruột ván ép thành 7 “cấp độ”, bao gồm AA, A+, A, B+, B, C+ và C. Trong đó, loại AA và A+ thường được sử dụng cho những loại ván ép cốp pha cao cấp với giá thành đắt, đạt tiêu chuẩn châu Âu, Mỹ và Canada. Còn loại B+ và B được sử dụng cho những loại ván ép cốp pha trung cấp với chất lượng chấp nhận được, giá cả phải chăng. Riêng loại C+ và C kém chất lượng nên chỉ được sử dụng để làm mặt sau của các sản phẩm nội thất.


Để kiểm tra chất lượng ruột ván ép, bạn có thể cưa tấm ván thành nhiều miếng nhỏ rồi quan sát, nếu thấy ruột khít, không có lỗ rỗng thì chứng tỏ ruột ván chất lượng.


Kiểm tra khối lượng ván


Nếu là sản phẩm ván ép cốp pha chất lượng và đạt chuẩn thì khối lượng mỗi tấm phải đạt từ 30 - 33 kg.


2. Bảng giá ván ép cốp pha chi tiết

 

Bảng giá ván ép cốp theo theo đơn vị tấm

 

Tên sản phẩm

Kích thước

Độ dày

Đơn giá

Ván ép cốp pha

1.22 x 2.44m

12mm

300.000 đồng

15mm

320.000 đồng

18mm

420.000 đồng

 

Bảng giá ván ép cốp dài theo đơn vị khối

 

Tên sản phẩm

Độ dày

Giá độ dài 3.5m

Giá độ dài 4m

Ván ép cốp pha dài

20cm

4.200.000 đồng

4.300.000 đồng

25cm

4.200.000 đồng

4.350.000 đồng

30cm

4.120.000 đồng

4.230.000 đồng

 

Bảng giá ván ép cốp pha chịu nước

 

Quy cách sản phẩm (mm)

Đơn giá (VNĐ/tấm)

1.22 x 2.44m

1 x 2m

4

182.000

152.000

5

235.000

210.000

6

272.000

220.000

 

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và phí vận chuyển, đồng thời, được áp dụng khi mua với số lượng ít. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua với số lượng lớn, có thể liên hệ với chúng tôi để được báo giá chi tiết hơn và hưởng chiết khấu đặc biệt.

Lê Trinh