Kết quả xét nghiệm ADN tự nguyện có dùng tại tòa được không?

Xét nghiệm ADN tự nguyện không có giá trị pháp lý và không thể được sử dụng làm bằng chứng tại tòa án. Để có thể sử dụng kết quả xét nghiệm ADN trong các vụ án, cần thực hiện xét nghiệm theo đúng quy trình đã được pháp luật Việt Nam quy định. Vậy, quy trình này ra sao? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này bạn nhé!

1. Thế nào là xét nghiệm ADN tự nguyện?

Xét nghiệm ADN tự nguyện được thực hiện để làm sáng tỏ mối quan hệ huyết thống giữa các cá nhân trong gia đình.

1.1. Định nghĩa

Xét nghiệm ADN tự nguyện là phương pháp xác định mối quan hệ huyết thống như cha con, mẹ con hay quan hệ họ hàng khác trong gia đình, dựa trên nguyện vọng của cá nhân. Người có nhu cầu xác minh quan hệ huyết thống với người khác, hoặc muốn biết mối liên hệ giữa các thành viên trong gia đình đều có thể tự do thực hiện loại xét nghiệm này.


1.2. Quy trình thực hiện xét nghiệm ADN tự nguyện ra sao?

1.2.1. Thu mẫu xét nghiệm ADN

Khách hàng có thể lựa chọn một trong ba phương thức thu mẫu dưới đây:

- Tự thu mẫu: Khách hàng có thể thu mẫu bí mật của người cần xét nghiệm và gửi tới trung tâm xét nghiệm.

- Thu mẫu tại trung tâm: Người làm xét nghiệm có thể đến trực tiếp trung tâm và thực hiện thu mẫu tại đây.

- Thu mẫu tận nhà: Chuyên viên từ trung tâm có thể đến tận nhà để thu mẫu cho người xét nghiệm.

1.2.2. Tiến hành phân tích mẫu sinh phẩm và trả kết quả

Sau khi nhận mẫu, trung tâm sẽ tiến hành phân tích ADN và trả kết quả trong vòng 4 giờ đến 2 ngày làm việc, tùy vào yêu cầu của khách hàng và không bao gồm các ngày nghỉ lễ hoặc cuối tuần.

2. Xét nghiệm ADN tự nguyện có giá trị pháp lý không?

Kết quả xét nghiệm ADN tự nguyện không có giá trị pháp lý, không thể dùng làm bằng chứng tại tòa án do hai lý do chính dưới đây.

2.1. Không xác minh danh tính người xét nghiệm

Quá trình thu mẫu xét nghiệm ADN tự nguyện có thể được thực hiện bí mật (khách hàng tự thu mẫu), hoặc không cần xác minh danh tính. Người làm xét nghiệm không cần cung cấp giấy tờ tùy thân và có thể giữ kín mọi thông tin cá nhân. Trên kết quả xét nghiệm, khách hàng có thể sử dụng bí danh, biệt danh hoặc mã ký hiệu thay vì tên thật, đảm bảo sự riêng tư tuyệt đối.

Ngược lại, các bằng chứng pháp lý tại tòa án đòi hỏi phải xác minh danh tính chính xác của các bên liên quan. Do vậy, một bản xét nghiệm ADN tự nguyện không chứa thông tin cá nhân chính xác, sẽ không đủ điều kiện làm bằng chứng pháp lý.

2.2. Kết quả xét nghiệm ADN tự nguyện chỉ đảm bảo trên mẫu

Xét nghiệm ADN tự nguyện đảm bảo độ chính xác về kết quả trên mẫu thu được, nhưng không đảm bảo danh tính của người gửi mẫu. Đối với xét nghiệm tự nguyện, mẫu thường do khách hàng tự thu và gửi đến trung tâm, hoặc do chuyên viên thu nhưng không cần xác minh danh tính.

Vì vậy, kết quả xét nghiệm ADN tự nguyện chỉ xác nhận quan hệ huyết thống giữa mẫu ký hiệu là A và B. Kết quả này không thể được sử dụng như bằng chứng trước tòa do thiếu tính xác thực về danh tính.


3. Để có giá trị pháp lý, loại hình xét nghiệm ADN nào được yêu cầu?

Để có thể sử dụng kết quả xét nghiệm ADN làm bằng chứng trước tòa, bạn cần phải thực hiện xét nghiệm ADN pháp lý.

Xét nghiệm ADN pháp lý được thực hiện cho mục đích pháp luật, như thủ tục hành chính trong và ngoài nước, giải quyết tranh chấp dân sự, điều tra hình sự,... Những ai có nhu cầu chứng minh quan hệ huyết thống trước pháp luật như làm giấy khai sinh, hồ sơ bảo lãnh, nhập tịch, xử lý tranh chấp tài sản hoặc khi ly hôn đều cần làm xét nghiệm ADN pháp lý.

4. Lời kết

Kết quả xét nghiệm ADN tự nguyện không được công nhận tại tòa án hay các cơ quan hành chính, lãnh sự. Chỉ có kết quả xét nghiệm ADN pháp lý mới có thể làm bằng chứng pháp lý, phục vụ cho các thủ tục hành chính và giải quyết tranh chấp.

Bản xét nghiệm ADN pháp lý yêu cầu xác minh danh tính của người làm xét nghiệm qua giấy tờ tùy thân, hình ảnh và dấu vân tay. Mẫu xét nghiệm phải do chuyên viên trực tiếp thu tại trung tâm, và trung tâm xét nghiệm chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về kết quả xét nghiệm này.

Thùy Duyên